Thông số nổi bật camera Pin CB1 (CS-CB1-R100-1K2WF)

Thông số kỹ thuật Camera Pin CB1 (CS-CB1-R100-1K2WF)
Camera WiFi 2MP - H.265
• Độ phân giải 1920x1080 @ 25fps
• Ống kính 2.8mm@ F2.2, 113°(Chéo), 90° (Ngang),50°(Dọc)
• Hỗ trợ 3D DNR , ICR 
• Chuấn nén H.265/H.264
• Phát hiện chuyển động thông minh
• Hỗ trợ pin 1600mAh, hoạt động 40 ngày ở chế độ tiết kiệm (hoạt động và ghi hình 5 phút/ngày)
• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 512GB
• Tích hợp Micro và Loa - Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh trung thực
• Hồng ngoại 5m
• Hỗ trợ  WiFi , IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n , tần số 2.4GHz
• Hỗ trợ  WiFi + cài đặt  WiFi thông minh với phần mềm EZVIZ - quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CAMERA EZIVZ PIN CB1











Thông số kỹ thuật:
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Model | CS-CB1-R100-1K2WF | 
| Camera | |
| Cảm biến hình ảnh | Cảm biến CMOS quét lũy tiến 1/3” 2-Megapixel | 
| Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh | 
| Ống kính | 2.8 mm @ F2.2 Góc quan sát: 113° (Chéo), 90° (Ngang), 50° (Dọc) | 
| Cường độ ánh sáng tối thiểu | 0.1 Lux | 
| Ngàm ống kính | M12 | 
| Ngày & đêm | Bộ lọc cắt bỏ tín hiệu hồng ngoại chuyển đổi tự động | 
| DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | DNR 3D | 
| Tầm nhìn ban đêm | Tối đa 5 m / 16 ft | 
| Chức năng | |
| Báo động thông minh | Hỗ trợ phát hiện chuyển động của con người | 
| Khu vực cảnh báo tùy chỉnh | Hỗ trợ | 
| Trò chuyện hai chiều | Hỗ trợ | 
| Lưu trữ | |
| Bộ nhớ trong | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD (Lên đến 512 GB) | 
| Bộ nhớ đám mây | Hỗ trợ dịch vụ lưu trữ EZVIZ CloudPlay (Đăng ký để sử dụng) | 
| Video và âm thanh | |
| Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 | 
| Tỷ lệ khung hình | 15 fps. Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng | 
| Nén video | H.265/H.264 | 
| Tốc độ bit của video | Full HD; Hi-Def; Tiêu chuẩn | 
| Tốc độ bit của âm thanh | Tự điều chỉnh | 
| Tốc độ bit tối đa | 1 Mbps | 
| Mạng | |
| Tiêu chuẩn Wi-Fi | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n | 
| Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz | 
| Băng thông của kênh | Hỗ trợ 20 MHz | 
| An ninh | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | 
| Tốc độ truyền | 11b: 11 Mbps, 11g: 54 Mbps, 11n: 150 Mbps | 
| Ghép cặp Wi-Fi | Ghép cặp AP | 
| Giao thức | Giao thức độc quyền EZVIZ Cloud | 
| Giao thức giao diện | Giao thức độc quyền EZVIZ Cloud | 
| Mạng có dây | Không hỗ trợ | 
| Yêu cầu mạng tối thiểu | 2 Mbps | 
| Thông tin chung | |
| Điều kiện hoạt động | -10°C đến 45°C (14°F đến 113°F), Độ ẩm 95% trở xuống (không ngưng tụ) | 
| Nguồn điện | DC 5V/1A (Mua riêng) | 
| Dung lượng pin | 1600 mA | 
| Kích thước | 67 × 63 × 105 mm (2.64 × 2.48 × 4.13 inch) | 
| Kích thước đóng gói | 91.5 × 87.5 × 149 mm (3.60 × 3.44 × 5.87 inch) | 
| Trọng lượng trần | 135 g (4,76 oz) | 
| Trong hộp | |
| Trong hộp | - Camera CB1 | 
| - Cáp nguồn | |
| - Miếng bọt dán | |
| - Tấm gắn thiết bị bằng kim loại | |
| - Thông tin quy định | |
| - Hướng dẫn nhanh | |
| Chứng nhận | |
| Chứng nhận | CE/WEEE/RoHS/REACH/UL |