Thông số nổi bật camera không dây ngoài trời Ezviz CS-H5 (3.0 Megapixel)
Thông số chi tiết camera Ezviz CS-H5 2K
Camera ngoài trời_POE_2K
• Độ phân giải 2304 × 1296
• Ống kính 4mm@ F1.6, 102°(Chéo), 86° (Ngang), 46° (Dọc)
• Hỗ trợ DWDR, 3D DNR , ICR
• Chuấn nén H.265/H.264
• Phát hiện chuyển động, phát hiện hình dáng người/ phương tiện
• Hỗ trợ cảnh báo bằng còi và đèn chớp
• Hỗ trợ 3 chế độ hoạt động: màu ban đêm, hồng ngoại ban đêm, màu thông minh
• Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 512GB
• Tích hợp Micro và Loa - Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh trung thực
• Hồng ngoại 30m, đèn trợ sáng 20m
• Hỗ trợ 1 cổng mạng 10/100M/ Không hỗ trợ kết nối WiFI
• Nguồn DC 12V/1A, POE
• Tiêu chuẩn IP67
Thông số kỹ thuật:
Specifications | |
---|---|
Model | CS-H5-R201-1H3EKFL |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 4mm @ F1.6, view angle: 102°(Diagonal), 86° (Horizontal), 46° (Vertical) 6mm@ F1.6, view angle:62°(Diagonal), 52° (Horizontal), 28° (Vertical) |
Minimum Illumination | 0.01 lux @(F1.6 ,AGC ON) ,0 Lux with IR |
Lens Mount | M12 |
Day / Night Switch | IR-Cut filter with auto-switching |
DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
BLC | Supports |
IR Night Vision Distance | Up to 98 ft. / 30 m |
Video & Audio | |
Max Resolution | 2304 × 1296 |
Frame Rate | Self-Adaptive during network transmission |
Video Compression | H.265 / H.264 |
Video Bit Rate | Ultra-HD; Hi-Def; Standard. Adaptive bit rate. |
Audio Bit Rate | Self-Adaptive |
Mạng | |
Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
Interface Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol |
Wired Network | RJ45 × 1 (10M / 100M Adaptive Ethernet Port) |
Functions | |
Smart Alarm | AI-Powered Human / Vehicle Shape Detection |
Customized Alert Area | Supports |
Two-way Talk | Supports |
General Function | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heart Beat, Password Protection, Watermark |
Lưu trữ | |
Local Storage | Supports microSD Card (Up to 512 GB) |
Cloud Storage | Supports EZVIZ CloudPlay storage (Subscription required) |
Thông tin cơ bản | |
Operating Conditions | -30°C to 50°C ( -22 °F to 122 °F ) Humidity 95% or less (non-condensing) |
IP Grade | IP67 |
Power Supply | DC 12V/1A, Support PoE power supply |
Power Consumption | Max. 7W |
Dimensions | 183 × 93 × 75mm (7.20 × 3.66 × 2.95 inch) |
Packaging Dimensions | 256 × 197 × 118mm (10.08 × 7.76 × 4.65 inch) |
Weight | Net Weight: 470g With Package: 820g |
Trong hộp | |
In the box | - H5 PoE Camera |
- Bracket | |
- Screw Kit | |
- Waterproof Kit | |
- Regulatory Information × 2 | |
- Quick Start Guide |